Có 2 kết quả:
情愫 qíng sù ㄑㄧㄥˊ ㄙㄨˋ • 情素 qíng sù ㄑㄧㄥˊ ㄙㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sentiment
(2) feeling
(2) feeling
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 情愫[qing2 su4]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh